Các từ liên quan tới キンタ・ダ・ボア・ヴィスタ
ボア科 ボアか
họ trăn nam mỹ
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
boa
ボアコンストリクター ボア・コンストリクター
boa constrictor (Boa constrictor)
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
スモールボアライフル スモール・ボア・ライフル
small-bore rifle
ダヴィンチ ダビンチ ダ・ビンチ
da Vinci