ボア科
ボアか「KHOA」
Họ trăn nam mỹ
Họ boidae (một họ trăn lớn trong phân bộ rắn (serpentes))
ボア科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボア科
boa
ボアコンストリクター ボア・コンストリクター
boa constrictor (Boa constrictor)
スモールボアライフル スモール・ボア・ライフル
small-bore rifle
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.