Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キンバリー伯爵
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
キンバリー岩 キンバリーがん
kimberlite (một loại đá mácma và là một dạng biến thể hiếm của peridotit)
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
官爵 かんしゃく かんじゃく かんざく つかさこうぶり
government post and court rank
五爵 ごしゃく
năm cấp bậc quý tộc (công tước, hầu tước, bá tước, tử tước, nam tước)
天爵 てんしゃく
tước vị xứng đáng; thiên tước
爵位 しゃくい
tước vị; chức tước.