Các từ liên quan tới キンモクセイ (絢香の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
絢文 けんぶん あやぶん
mẫu sặc sỡ
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
金木犀 きんもくせい キンモクセイ
cây ôliu, Cây mộc (hoa) vàng
絢爛たる けんらんたる
loá mắt; rực rỡ; hoa mỹ (lời nói)
絢爛豪華 けんらんごうか
rực rỡ và tráng lệ