キー順データセット
キーじゅんデータセット
☆ Danh từ
KSDS (tập dữ liệu khóa tuần tự)

キー順データセット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キー順データセット
エントリ順データセット エントリじゅんデータセット
ESDS (Tập dữ liệu theo trình tự mục nhập)
昇順キー しょうじゅんキー
phím thứ tự tăng dần
降順キー こうじゅんキー
khóa giảm dần
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
データセット データ・セット
bộ dữ liệu
索引順編成データセット さくいんじゅんへんせいデータセット
tập dữ liệu tuần tự chỉ số hóa
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
ページデータセット ページ・データセット
tập dữ liệu trang