Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
降順キー
こうじゅんキー
khóa giảm dần
キー順データセット キーじゅんデータセット
KSDS (tập dữ liệu khóa tuần tự)
昇順キー しょうじゅんキー
phím thứ tự tăng dần
降順 こうじゅん
thứ tự giảm dần
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
キー キー
chìa khóa; khóa
降べきの順 こーべきのじゅん
lũy thừa giảm dần
NumLockキー NumLockキー
Phím Numlock
「HÀNG THUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích