Các từ liên quan tới ギター・アンプ用真空管
ギター用アンプ ギターようアンプ
guitar amplifier (Ampli cho đàn guitar)
ギターアンプ ギター・アンプ
guitar amplifier
真空管 しんくうかん
ống chân không
空気ギター くうきギター
ghi ta ảo
真空配管用継手 しんくうはいかんようつぎて
khớp nối dùng cho ống hút chân không
ギター用ペグ ギターようペグ
khóa đàn ghi-ta
ギター用ストラップ ギターようストラップ
dây đeo cho ghi-ta
ベース用アンプ ベースようアンプ
ampli cho đàn ghita bass