Các từ liên quan tới ギデオン・J・ピロー
ピロー ピロー
cái gối
ピローマネー ピロー・マネー
pillow money, tip left by the pillow for the room maid
ピローファイト ピロー・ファイト
pillow fight
アイピロー アイ・ピロー
gối mắt; gối chườm mắt
ピロートーク ピロー・トーク
cuộc trò chuyện thân mật trên giường
ピロー型ボックス ピローかたボックス
Hộp hình gối
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J