ギフト券
ギフトけん「KHOÁN」
☆ Danh từ
Vé quà tặng

ギフト券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギフト券
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
món quà; quà
ギフトパッケージ ギフト・パッケージ
gift package
ギフトチェック ギフト・チェック
gift check, gift cheque
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
食器/ギフト/サンプル用 しょっき/ギフト/サンプルよう
Dành cho đồ dùng ăn uống/quà tặng/mẫu thử.
券 けん
bản
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper