硬券
こうけん「NGẠNH KHOÁN」
☆ Danh từ
Train ticket printed on thick paper

硬券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硬券
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
券 けん
bản
硬 こう
cứng
ビール券 ビールけん
Phiếu bia.
證券 しょうけん
sự an toàn; mối ràng buộc; những chứng chỉ
ギフト券 ギフトけん
vé quà tặng