Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬券
こうけん
train ticket printed on thick paper
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
券 けん
bản
硬 こう
cứng
ビール券 ビールけん
證券 しょうけん
sự an toàn; mối ràng buộc; những chứng chỉ
ギフト券 ギフトけん
vé quà tặng
「NGẠNH KHOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích