Các từ liên quan tới ギブソン・テクノロジー
テクノロジー テクノロジ テクノロジー
công nghệ; kỹ thuật.
キーテクノロジー キー・テクノロジー
công nghệ khóa (bảo mật)
テクノロジーギャップ テクノロジー・ギャップ
khoảng cách công nghệ
プッシュテクノロジー プッシュ・テクノロジー
kỹ thuật đẩy
グリーンテクノロジー グリーン・テクノロジー
green technology
テクノロジーバブル テクノロジー・バブル
technology bubble
テクノロジーアセスメント テクノロジー・アセスメント
technology assessment
テクノロジーアート テクノロジー・アート
technology art