Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首相 しゅしょう
thủ tướng
新首相 しんしゅしょう
tân Thủ tướng
副首相 ふくしゅしょう
phó thủ tướng
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ギリシャ語 ギリシャご ギリシアご
tiếng Hy Lạp
ギリシャ
Hi Lạp
首相兼外相 しゅしょうけんがいしょう しゅしょうけんがいそう
thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao.