Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オール オール
chèo; mái chèo.
バインミー バイン・ミー
bánh mì
ミー
me
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
all-weather coat
オール電化 オールでんか
tất cả thiết bị đều sử dụng bằng điện
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
オールバック オール・バック
swept back hair
オールイングリッシュ オール・イングリッシュ
all English (method of teaching English)