Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンクロッカー パンク・ロッカー
punk rocker
ロッカー ロッカー
cái tủ có khóa.
ギーク
chuyên viên máy tính
アルファギーク アルファ・ギーク
alpha geek (var. of computer nerd)
ロッカー室 ロッカーしつ
phòng thay đồ
ロッカー
tủ đựng đồ cá nhân có khóa
パンク
bánh xe bị bể
更衣ロッカー こういロッカー
Tủ đồ omi