パンク
Bánh xe bị bể
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xịt lốp xe.

Từ đồng nghĩa của パンク
noun
Bảng chia động từ của パンク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パンクする |
Quá khứ (た) | パンクした |
Phủ định (未然) | パンクしない |
Lịch sự (丁寧) | パンクします |
te (て) | パンクして |
Khả năng (可能) | パンクできる |
Thụ động (受身) | パンクされる |
Sai khiến (使役) | パンクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パンクすられる |
Điều kiện (条件) | パンクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | パンクしろ |
Ý chí (意向) | パンクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | パンクするな |