Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
酢酸エチル さくさんエチル
acetat ethyl (một hợp chất hữu cơ với công thức CH₃COOC₂H₅, viết tắt là C₄H₈O₂)
ギ酸デヒドロゲナーゼ ぎさんデヒドロゲナーゼ
enzym Formate Dehydrogenase (một tập hợp các enzym xúc tác quá trình oxy hóa formate thành carbon dioxide)
ギ神 ギかみ
Greek god, Greek goddess
エチル
ethyl
アミノ安息香酸エチル アミノあんそくこうさんエチル
ê-tin aminobenzoate
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic