Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漫才 まんざい
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
漫才師 まんざいし
(một (của)) một trình diễn đôi hài hước
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
クイズ
trò đố; câu đố
グランプリレース グランプリ・レース
Grand Prix race
クイズマニア クイズ・マニア
quiz mania
クイズラリー クイズ・ラリー
cuộc thi đố vui
掛け合い漫才 かけあいまんざい
sự đối thoại hài hước dồn dập