Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漫才師
まんざいし
(một (của)) một trình diễn đôi hài hước
漫才 まんざい
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
掛け合い漫才 かけあいまんざい
sự đối thoại hài hước dồn dập
しゃべくり漫才 しゃべくりまんざい
manzai based on comic dialogue (as opposed to a skit)
漫漫たる まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
漫研 まんけん
Câu lạc bộ nghiên cứu truyện tranh Nhật
漫符 まんぷ
dấu hiệu, biểu tượng và ký tự được sử dụng trong manga để đại diện hành động, cảm xúc, v.v.
「MẠN TÀI SƯ」
Đăng nhập để xem giải thích