Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉じ込める とじこめる
giam giữ
閉じ込む とじこむ
Đóng.
クォーク クオーク
quark
閉じ込め症候群 とじこめしょうこうぐん
hội chứng khóa trong
バイオハザードの封じ込め バイオハザードのふーじこめ
ngăn chặn các mối nguy sinh học
封じ込め ふうじこめ
ngăn chặn
封じ込める ふうじこめる
giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại
閉める しめる
đóng