封じ込める
ふうじこめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại

Từ đồng nghĩa của 封じ込める
verb
Bảng chia động từ của 封じ込める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 封じ込める/ふうじこめるる |
Quá khứ (た) | 封じ込めた |
Phủ định (未然) | 封じ込めない |
Lịch sự (丁寧) | 封じ込めます |
te (て) | 封じ込めて |
Khả năng (可能) | 封じ込められる |
Thụ động (受身) | 封じ込められる |
Sai khiến (使役) | 封じ込めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 封じ込められる |
Điều kiện (条件) | 封じ込めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 封じ込めいろ |
Ý chí (意向) | 封じ込めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 封じ込めるな |
封じ込める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 封じ込める
封じ込める
ふうじこめる
giam giữ, giam hãm, giam cầm.
封じ込む
ふうじこむ
hạn chế, tiết chế
Các từ liên quan tới 封じ込める
封じ込め ふうじこめ
ngăn chặn
バイオハザードの封じ込め バイオハザードのふーじこめ
ngăn chặn các mối nguy sinh học
封じ込め政策 ふうじこめせいさく
chính sách tự chế
封じる ふうじる ほうじる
bịt kín, đóng kín
封じ目 ふうじめ
săn chó biển ((của) một phong bì)
虫封じ むしふうじ
thần chú để giải thoát một trẻ em (của) giun
封じ手 ふうじて
bước di chuyển quân cờ được niêm phong lại để hôm sau chơi tiếp; các đòn đánh bị cấm sử dụng trong đấu võ
閉じ込める とじこめる
giam giữ