Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クォーク新星
クォーク クオーク
quark
新星 しんせい
vụ nổ tân tinh
超新星 ちょうしんせい
siêu tân tinh; sao băng
極超新星 きょくちょうしんせい
cực siêu tân tinh
トップクォーク トップクオーク トップ・クォーク トップ・クオーク
top quark
ボトムクォーク ボトムクオーク ボトム・クォーク ボトム・クオーク
bottom quark
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
超新星残骸 ちょうしんせいざんがい
tàn tích siêu tân tinh