Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ中継技術衛星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ぎゅーしたい ぎゅーしたい
Ôm em đi, yêu em đi
ぎじゅつすいじゅん ぎじゅつすいじゅん
hiện đại nhất
えいじゅ
long life
きゅうせいじゅつ
thuật chiêm tinh
じゅういち
mười một, số mười một, đội mười một người, mười một đồ đệ của Chúa Giê, xu (trừ Giu, đa)
じゅけい
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hành hạ, sự ngược đãi
ついじゅう
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
じゅういつ
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
Đăng nhập để xem giải thích