Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クジラ
cá voi
鯨
くじら クジラ
クジラ目 クジラめ
bộ cá voi (danh pháp khoa học: cetacea, một bộ động vật có vú)
クジラ類 クジラるい
các loài cá voi
鯨肉 げいにく くじらにく クジラにく
thịt cá voi