クジラ目
クジラめ「MỤC」
Bộ cá voi (danh pháp khoa học: cetacea, một bộ động vật có vú)
クジラ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クジラ目
cá voi
クジラ類 クジラるい
các loài cá voi
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
鯨 くじら クジラ
cá voi
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).