クスッと笑う
クスッとわらう くすっとわらう
☆ Cụm từ
Cười khúc khích; cười mỉm; cười nhẹ
彼
は、
面白
い
動画
を
見
て、
思
わず
クスッ
と
笑
ってしまった。
Anh ấy xem một video thú vị và không khỏi bật cười khúc khích.

クスッと笑う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クスッと笑う
クスッと くすっと くすりと
vô tình, trượt ra ngoài
ニヤッと笑う ニヤッとわらう にやっとわらう
Cười nham hiểm
どっと笑う どっとわらう
cười rộ.
笑う わらう
cười; mỉm cười
にこっと笑う にこっとわらう
mỉm cười nhẹ nhàng
山笑う やまわらう
núi đang cười (mô tả cảnh cây cỏ trên núi vào mùa xuân nở ra những chồi non, tạo cảm giác tươi sáng)
嘲笑う あざわらう
cười đểu, cười khinh bỉ
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười