首
おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ「THỦ」
Đuổi cổ, sa thải
首になる:bị đuổi việc
首になる
☆ Danh từ
Cổ
その
事故
が
原因
で
首
から
下
が
麻痺
してしまった
Tai nạn đã làm cho anh ta bị liệt từ cổ trở xuống

Từ đồng nghĩa của 首
noun
Từ trái nghĩa của 首
クビ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu クビ
首
おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
クビ
Sa thải
Các từ liên quan tới クビ
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc