首になる
くびになる クビになる「THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bị đuổi việc
首になる:bị đuổi việc
首になる
首
になるのがこわいから、
雇用主
にあえて
逆
らおうとする
人
はだれもいない。
Không ai dám làm trái ý chủ vì sợ bị đuổi việc.
Bị sa thải
首
になるのがこわいから、
雇用主
にあえて
逆
らおうとする
人
はだれもいない。
Vì sợ bị sa thải nên không có bất cứ ai dám chống đối lại chủ thuê.
Đuổi cổ
Sa thải.
首
になるのがこわいから、
雇用主
にあえて
逆
らおうとする
人
はだれもいない。
Vì sợ bị sa thải nên không có bất cứ ai dám chống đối lại chủ thuê.

Bảng chia động từ của 首になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 首になる/くびになるる |
Quá khứ (た) | 首になった |
Phủ định (未然) | 首にならない |
Lịch sự (丁寧) | 首になります |
te (て) | 首になって |
Khả năng (可能) | 首になれる |
Thụ động (受身) | 首になられる |
Sai khiến (使役) | 首にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 首になられる |
Điều kiện (条件) | 首になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 首になれ |
Ý chí (意向) | 首になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 首になるな |
首になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首になる
首にする くびにする
sa thải, đuổi việc, đuổi cổ, tống cổ
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
首を横に振る くびをよこにふる
lắc đầu
首を縦に振る くびをたてにふる
gật đầu, gật đầu đồng ý
首切る くびきる
cắt cổ
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm