Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クモ咬傷
クモこーしょー
vết cắn của nhện
咬傷 こうしょう
vết cắn; cắn; châm
マダニ咬傷 マダニこーしょー
triệu chứng tick bite
ヘビ咬傷 ヘビこーしょー
rắn cắn
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích
クモ毒 クモどく
độc của nhện
クモ綱 クモこう
mạng nhện
クモ類 クモるい くもるい
arachnids
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
「GIẢO THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích