Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クモ膜下出血
クモまくかしゅっけつ
xuất huyết dưới nhện
クモ膜下腔 クモまくかくう くもまくかくう
subarachnoid space
クモ膜 くもまく
màng nhện
くも膜下出血 くもまくかしゅっけつ
Xuất Huyết Dưới Màng Não
蜘蛛膜下出血 くもまくかしゅっけつ
chảy máu mỏng như mạng nhện
クモ膜炎 くもまくえん
viêm màng nhện
網膜出血 もーまくしゅっけつ
xuất huyết võng mạc
クモ膜嚢胞 くもまくのうほう
nang màng nhện
硬膜下血腫 こうまくかけっしゅ
tụ máu dưới màng cứng
Đăng nhập để xem giải thích