蜘蛛膜下出血
くもまくかしゅっけつ
Chảy máu mỏng như mạng nhện

蜘蛛膜下出血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜘蛛膜下出血
蜘蛛膜 くもまく
(màng) mỏng như mạng nhện
蜘蛛 くも ちちゅ ちちゅう ちしゅ クモ
con nhện
クモ膜下出血 クモまくかしゅっけつ
xuất huyết dưới nhện
袋蜘蛛 ふくろぐも フクログモ
thuật ngữ chung cho các loài nhện thuộc chi Phoscophoridae
走蜘蛛 はしりぐも ハシリグモ
nhện chạy (tên chung của các loài nhện thuộc họ Sacredidae)
蟻蜘蛛 ありぐも アリグモ
Myrmarachne (một chi nhện trong họ Salticidae)
姫蜘蛛 ひめぐも ヒメグモ
Parasteatoda japonica (một loài nhện trong họ Theridiidae)
蟹蜘蛛 かにぐも カニグモ
nhện cua (bất kỳ loài nhện nào thuộc họ Thomisidae)