Các từ liên quan tới クライアント (広告)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
クライアント クライアント
khách hàng
FTPクライアント FTPクライアント
FTP client
非クライアント ひクライアント
không phải khách
Webクライアント Webクライアント
máy khách web
ファット・クライアント ファット・クライアント
một thiết lập máy tính mà máy chủ không phụ thuộc vào các ứng dụng hoặc các chương trình của máy tính
広告 こうこく
quảng cáo
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến