広告
こうこく「QUẢNG CÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Quảng cáo
CGで
作
った
宣伝広告
Quảng cáo tuyên truyền thực hiện bằng CG.
〜に
焦点
を
合
わせた
効果的
な
テレビ広告
Quảng cáo trên ti vi hiệu quả với trọng tâm về `
(
人
)の
興味
とは
何
の
関係
もない
広告
Quảng cáo không có liên quan tới sở thích của ai đấy

Từ đồng nghĩa của 広告
noun
Bảng chia động từ của 広告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 広告する/こうこくする |
Quá khứ (た) | 広告した |
Phủ định (未然) | 広告しない |
Lịch sự (丁寧) | 広告します |
te (て) | 広告して |
Khả năng (可能) | 広告できる |
Thụ động (受身) | 広告される |
Sai khiến (使役) | 広告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 広告すられる |
Điều kiện (条件) | 広告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 広告しろ |
Ý chí (意向) | 広告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 広告するな |
広告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến
ポスティシャル広告 ポスティシャルこーこく
quảng cáo vị trí
メール広告 メールこーこく
quảng cáo qua email
オーディエンスターゲティング広告 オーディエンスターゲティングこーこく
khán thính giả mục tiêu
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
ネイティブ広告 ネイティブこーこく
quảng cáo gốc
純広告 じゅんこーこく
quảng cáo thuần túy