Các từ liên quan tới クライシス2050
sự khủng hoảng; khủng hoảng
アイデンティティクライシス アイデンティティークライシス アイデンティティ・クライシス アイデンティティー・クライシス
khủng hoảng bản sắc; khủng hoảng danh tính
クライシスマネージメント クライシス・マネージメント
crisis management
sự khủng hoảng; khủng hoảng
アイデンティティクライシス アイデンティティークライシス アイデンティティ・クライシス アイデンティティー・クライシス
khủng hoảng bản sắc; khủng hoảng danh tính
クライシスマネージメント クライシス・マネージメント
crisis management