Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クラインの壺 クラインのつぼ
chai Klein
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
クラインの壷 クラインのつぼ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình