Các từ liên quan tới クライン=仁科の公式
クラインの壷 クラインのつぼ
chai Klein
クラインの壺 クラインのつぼ
chai Klein
公式 こうしき
công thức; quy cách chính thức
テイラーの公式 テイラーのこーしき
định lý taylor, công thức taylor
シンプソンの公式 シンプソンのこーしき
quy tắc simpson
オイラーの公式 オイラーのこうしき
công thức ơle
クラメルの公式 クラメルのこーしき
(phương pháp giải hệ phương trình tuyến tính) quy tắc cramer
解の公式 かいのこーしき
công thức bậc hai