Kết quả tra cứu 公式
Các từ liên quan tới 公式
公式
こうしき
「CÔNG THỨC」
◆ Công thức
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
◆ Công thức; quy cách chính thức
数学
はただ
公式
を
暗記
すればいいというものではない
Toán học không chỉ là nhớ các công thức
〜を
概算
するための
公式
Công thức nhằm tính toán sơ bộ
〜を
決
める(ための)
普遍的公式
Công thức chung nhằm xác định~
◆ Dạng thức
◆ Định thức
◆ Theo công thức; đúng quy cách; chính thức.
休暇
の
許可
(
公式
な)
Cho phép nghỉ (một cách chính thức)
公式問題集
には
受
け
身
の
現在進行形
と
説明
されています。
Trong bộ sưu tập câu hỏi chính thức, nó được giải thích là "giọng nói thụ động củathì hiện tại tiếp diễn".
公式訪問
に
関連
して
Liên quan đến cuộc viếng thăm chính thức .

Đăng nhập để xem giải thích