公式
こうしき「CÔNG THỨC」
Công thức
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Công thức; quy cách chính thức
数学
はただ
公式
を
暗記
すればいいというものではない
Toán học không chỉ là nhớ các công thức
〜を
概算
するための
公式
Công thức nhằm tính toán sơ bộ
〜を
決
める(ための)
普遍的公式
Công thức chung nhằm xác định~
Dạng thức
Định thức
Theo công thức; đúng quy cách; chính thức.
休暇
の
許可
(
公式
な)
Cho phép nghỉ (một cách chính thức)
公式問題集
には
受
け
身
の
現在進行形
と
説明
されています。
Trong bộ sưu tập câu hỏi chính thức, nó được giải thích là "giọng nói thụ động củathì hiện tại tiếp diễn".
公式訪問
に
関連
して
Liên quan đến cuộc viếng thăm chính thức .

Từ đồng nghĩa của 公式
noun
Từ trái nghĩa của 公式
公式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公式
公式サイト こうしきサイト
trang web chính thức
非公式 ひこうしき
không theo thủ tục quy định, không chính thức
公式的 こうしきてき
chính thức
公式戦 こうしきせん
trận đấu [cuộc đua] chính thức
公式試合 こうしきしあい こうしきじあい
cuộc đấu giành danh hiệu quán quân.
テイラーの公式 テイラーのこーしき
định lý taylor, công thức taylor
反射公式 はんしゃこうしき
mô hình phản xạ
非公式サイト ひこうしきサイト
trang web chưa chính thức