Các từ liên quan tới クラウディア・窓辺
窓辺 まどべ
cạnh cửa sổ, gần cửa sổ
窓 まど
cửa sổ
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
窓販 まどはん
bán hàng qua quầy
小窓 こまど
small window, fenestella, scuttle (type of hatch on a ship)