辺
へ べ え へん「BIÊN」
Cạnh
☆ Danh từ
Cạnh (hình học)
三角形
の
三
つの
辺
Ba cạnh của một tam giác
Nơi xa; nơi hẻo lánh
この
辺
は
閑静
だ.
Vùng này thật yên tĩnh.
彼
はどこかこの
辺
に
住
んでいる.
Anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây.
Trình độ; mức độ
では、この
辺
で
止
めよう
Vậy thì đến mức đó là dừng
Vùng
この
辺
に
学校
がないか
Vùng này có trường học nào không nhỉ .

Từ đồng nghĩa của 辺
noun