クラウド
クラウド
Đám đông
☆ Danh từ
Đám mây

クラウド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラウド
クラウドコンピューティング クラウド・コンピューティング クラウドコンピューティング
điện toán đám mây
クラウド化 クラウドか
dịch chuyển lên đám mây
クラウドPBX クラウドPBX
dịch vụ cung cấp hệ thống tổng đài nội bộ nhánh riêng (pbx) triển khai theo mô hình điện toán đám mây
クラウドサービス クラウド・サービス
dịch vụ điện toán đám mây
クラウドファンディング クラウド・ファンディング
gây quỹ cộng đồng
クラウド管理 クラウドかんり
quản lý đám mây