クラウド化
クラウドか
Dịch chuyển lên đám mây
クラウド化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラウド化
クラウド クラウド
đám mây
クラウドPBX クラウドPBX
dịch vụ cung cấp hệ thống tổng đài nội bộ nhánh riêng (pbx) triển khai theo mô hình điện toán đám mây
クラウドファンディング クラウド・ファンディング
gây quỹ cộng đồng
クラウドサービス クラウド・サービス
dịch vụ điện toán đám mây
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
クラウドコンピューティング クラウド・コンピューティング クラウドコンピューティング
điện toán đám mây