Các từ liên quan tới クラスノヤルスク旅客駅
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
旅行客 りょこうきゃく
khách du lịch, khách tham quan
旅客船 りょかくせん りょきゃくせん
tàu chở khách
旅客機 りょかくき りょかっき
máy bay chở khách
旅客列車 りょかくれっしゃ りょきゃくれっしゃ
xe lửa chở khách
超音速旅客機 ちょうおんそくりょかくき
máy bay siêu thanh
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch