Kết quả tra cứu 旅
旅
りょ たび
「LỮ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
つい
最近
の
日本
のへ
旅
Chuyến đi mới đây đến Nhật Bản
(
人
)が
世界
の
歴史
について
学
べる
史跡
を
訪
れる
旅
Chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều về lịch sử thế giới .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 旅
Bảng chia động từ của 旅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旅する/りょする |
Quá khứ (た) | 旅した |
Phủ định (未然) | 旅しない |
Lịch sự (丁寧) | 旅します |
te (て) | 旅して |
Khả năng (可能) | 旅できる |
Thụ động (受身) | 旅される |
Sai khiến (使役) | 旅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旅すられる |
Điều kiện (条件) | 旅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旅しろ |
Ý chí (意向) | 旅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旅するな |