Các từ liên quan tới クラッシュ (コンピュータ)
クラッシュ クラッシュ
sự hỏng hóc; hỏng hóc; hỏng
ヘッドクラッシュ ヘッド・クラッシュ
đầu từ chạm đĩa
システムクラッシュ システム・クラッシュ
phá hủy hệ thống
クラッシュシンドローム クラッシュ・シンドローム
crush syndrome
クラッシュ回復 クラッシュかいふく
phục hồi khi đổ vỡ
コンピュータ化 コンピュータか
sự điện tóan hóa
コンピュータ・ワーム コンピュータ・ワーム
sâu máy tính
コンピュータ・ウイルス コンピュータ・ウイルス
virus máy tính