Các từ liên quan tới クラッシュ・シティ・ロッカーズ
クラッシュ クラッシュ
sự hỏng hóc; hỏng hóc; hỏng
ヘッドクラッシュ ヘッド・クラッシュ
đầu từ chạm đĩa
システムクラッシュ システム・クラッシュ
phá hủy hệ thống
クラッシュシンドローム クラッシュ・シンドローム
hội chứng vùi lấp; hội chứng đè nát
シティ シティー
thành phố.
シティガイド シティ・ガイド
hướng dẫn viên thành phố
シティモール シティ・モール
trung tâm thương mại thành phố
シティホテル シティ・ホテル
khách sạn thành phố; khách sạn đô thị