Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クララ白書
サンタクララ サンタ・クララ
Santa Clara (in California)
クララ属 クララぞく
chi khổ sâm
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白書 はくしょ
sách trắng
苦参 くらら クララ
hoàng cầm râu (Sophora flavescens - một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm
経済白書 けいざいはくしょ
sách trắng về kinh tế (báo cáo do chính phủ báo cáo về chính sách của mình về một vấn đề)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).