白書
はくしょ「BẠCH THƯ」
☆ Danh từ
Sách trắng
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

白書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白書
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm
経済白書 けいざいはくしょ
sách trắng về kinh tế (báo cáo do chính phủ báo cáo về chính sách của mình về một vấn đề)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
白地式裏書 しらじしきうらがき
chuyển nhượng để trống.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.