クランプ(フロント用)
クランプ(フロントよう)
☆ Danh từ
Ngàm kẹp trước
クランプ(フロント用) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クランプ(フロント用)
スタンド(フロント用) スタンド(フロントよう)
chân chống trước
フロント用ライトセット フロントようライトセット
bộ đèn trước
フロント用ライト フロントようライト
đèn trước
クランプ(センター用) クランプ(センターよう)
ngàm kẹp giữa
クランプ(リア用) クランプ(リアよう)
ngàm kẹp sau
シティーサイクル用フロント(前) シティーサイクルようフロント(まえ)
dành cho xe đạp đô thị - bộ phận trước.
フロント フロント
quầy tiếp tân ,lễ tân
ドラム缶用クランプ ドラムかんようクランプ
kẹp dùng cho thùng phuy