フロント
フロント
Phía trước
フロントローラー
の
スラスト角
は2
度
、
多分レース時
にはもう
少
し
角度
を
強
める
予定
です。
Góc đẩy của con lăn phía trước là 2 độ, có lẽ đã có kế hoạchtăng cường góc đó một chút khi đua.
Trước; phía trên
フロントローラー
の
スラスト角
は2
度
、
多分レース時
にはもう
少
し
角度
を
強
める
予定
です。
Góc đẩy của con lăn phía trước là 2 độ, có lẽ đã có kế hoạchtăng cường góc đó một chút khi đua.
☆ Danh từ
Quầy tiếp tân ,lễ tân
ホテルのフロント
Quầy tiếp tân của khách sạn

Từ đồng nghĩa của フロント
noun
Từ trái nghĩa của フロント
フロント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フロント
フロントオフィス フロントオフェス フロント・オフィス フロント・オフェス
front office, head office, top management, executive office
フロントガラス フロント・ガラス フロントガラス
windscreen, windshield
フロントバッファ フロント・バッファ
đệm phía trước
フロントロー フロント・ロー
front row
フロントウィンドウ フロント・ウィンドウ
windshield, windscreen
ポーラーフロント ポーラー・フロント
polar front
フロントデスク フロント・デスク
front desk, registration desk
フロントエンジン フロント・エンジン
front engine, front-mounted engine