Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クラ湾夜戦
夜戦 やせん
cuộc chiến đấu diễn ra vào ban đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
湾岸戦争 わんがんせんそう
chiến tranh vùng Vịnh (1991)