何時までも いつまでも
mãi mãi; không ngừng
いついつまでも
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ
今でも いまでも
ngay cả bây giờ; sự yên tĩnh; cho đến nay
いつまで経っても いつまでたっても
Trải qua bao lâu rồi mà vẫn...
今までにも いままでにも
cho đến bây giờ vẫn còn, vẫn xảy ra...
何とでも なんとでも
bất cứ điều gì